Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trai phòng"
trai
phòng tăng ni
chùa
tu viện
nhà thờ
đạo tràng
cơ sở tôn giáo
nơi thờ tự
nơi tu hành
cơ sở tăng ni
nơi ở của tăng ni
nhà tăng ni
nơi sinh hoạt tôn giáo
căn phòng tôn giáo
phòng tu hành
phòng thờ
phòng ở
nơi nghỉ ngơi
nơi trú ngụ
nơi an dưỡng