Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trandito"
transistor
bán dẫn
mạch điện
linh kiện điện tử
điện tử
mạch tích hợp
điện trở
điện áp
tín hiệu điện
công tắc điện
mạch điều khiển
bộ khuếch đại
bộ lọc
cảm biến
điện tử học
mạch số
mạch tương tự
bộ vi xử lý
bộ nhớ
mạch logic