Từ đồng nghĩa với "trang thiết bị"

thiết bị trang bị dụng cụ công cụ
hệ thống máy móc phương tiện cơ sở vật chất
đồ dùng tài sản vật tư thiết bị kỹ thuật
thiết bị hỗ trợ công nghệ nguyên liệu phương pháp
khoang thiết bị bộ dụng cụ trang thiết bị y tế trang thiết bị giáo dục