Từ đồng nghĩa với "trang trải"

trải bao gồm bao trùm che đậy
bọc đậy phủ mái nhà
vỏ bọc nắp chăn lớp phủ
giấu che khuất bìa bìa sách
màn che che phủ bao bọc phủ
yểm hộ