Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trang trên"
trên
trên cao
trên phố
trên lớp
trên đường
trên tường
trên thực tế
trên nguyên tắc
trên đầu
trên bề mặt
trên trời
trên tỉnh
trên báo
trên quan điểm
trên xóm dưới
trên mười tấn
trên trung bình
trên một mức
trên bậc
trên cấp