Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tranh cử"
cuộc đua
chiến dịch
ứng cử
ra ứng cử
tranh đấu
cạnh tranh
đấu tranh
cuộc bầu cử
tham gia bầu cử
đối đầu
tranh giành
tranh luận
tranh chấp
đối kháng
cạnh tranh chính trị
cuộc thi
cuộc chạy đua
đấu trường
tranh cử tổng thống
tranh cử địa phương