Từ đồng nghĩa với "tranh cử"

cuộc đua chiến dịch ứng cử ra ứng cử
tranh đấu cạnh tranh đấu tranh cuộc bầu cử
tham gia bầu cử đối đầu tranh giành tranh luận
tranh chấp đối kháng cạnh tranh chính trị cuộc thi
cuộc chạy đua đấu trường tranh cử tổng thống tranh cử địa phương