Từ đồng nghĩa với "tranh thủ"

tận dụng khai thác lợi dụng kiếm lời
vốn hóa tranh thủ thời cơ tranh thủ lợi ích tranh thủ sự đồng tình
tranh thủ sự ủng hộ tranh thủ cơ hội tranh thủ nguồn lực tranh thủ thời gian
tranh thủ ưu thế tranh thủ sự giúp đỡ tranh thủ ý kiến tranh thủ sự quan tâm
tranh thủ sự hỗ trợ tranh thủ sự chú ý tranh thủ sự tham gia tranh thủ sự hợp tác