Từ đồng nghĩa với "tranh tụng"

kiện tụng tranh chấp tranh cãi gây tranh cãi
có thể tranh chấp có thể tranh cãi thích kiện tụng có thể kiện
tranh luận tranh biện tranh đấu tranh chấp pháp lý
tranh chấp tài sản tranh chấp quyền lợi tranh chấp hợp đồng tranh chấp dân sự
tranh chấp thương mại tranh chấp xã hội tranh chấp chính trị tranh chấp quyền sở hữu