Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tranh vanh"
hình ảnh chuyển động
phim hoạt hình
phim
bức tranh
bức ảnh
hình ảnh
bức họa
bức vẽ
hình vẽ
miêu tả
mô tả
hình
tranh
chân dung
tấm hình
bản vẽ
hình ảnh tĩnh
ảnh
điện ảnh
hình ảnh minh họa