Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"transisfor"
transistor
máy khuếch đại
máy thu thanh
mạch điện
thiết bị điện tử
bộ khuếch đại
bộ phận điện tử
circuit
điện tử
mạch tích hợp
máy phát
máy thu
thiết bị âm thanh
đầu thu
đầu phát
bộ điều khiển
cảm biến
điện trở
tụ điện
bảng mạch