Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trao đổi"
trao đổi
giao dịch
hoán đổi
đổi
đổi chác
giao hoán
sự trao đổi
sự đổi
chuyển nhượng
giao lưu
đánh đổi
quy đổi
hối đoái
sự hối đoái
thay đổi
chuyển đổi
đổi hàng
đổi tiền
việc trao đổi
trao đổi ý kiến