Từ đồng nghĩa với "trao giò"

treo giò cấm thi đấu đình chỉ thi đấu không được thi đấu
cấm chơi ngưng thi đấu tạm ngưng thi đấu bị phạt
bị treo giò bị cấm bị đình chỉ không tham gia
không được tham gia bị loại bị cấm thi đấu bị ngưng thi đấu
bị tước quyền bị xử phạt bị cấm chơi bị đình chỉ thi đấu