Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trao tay"
nắm bắt
nắm chặt
giữ
trao đổi
chuyển giao
đưa
tặng
cho
cầm
nắm
bắt
đặt
gửi
chuyển
phát
đưa tay
cầm nắm
tiếp nhận
nhận
đón nhận
chuyển nhượng