Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trao trả"
trả lại
gửi trả
hoàn lại
đáp lại
đổi lại
quay lại
trở về
mang trở lại
phục hồi
lấy lại
sự trả lại
sự quay trở lại
sự trở về
sự gửi trả lại
sự đền đáp
vật được trả lại
trả
hoàn
đáp
tiền lời