Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trau chuốt"
trang trí
tôn tạo
chỉnh sửa
sửa sang
tô điểm
hoàn thiện
cải thiện
nâng cao
điều chỉnh
trau dồi
chăm chút
tinh tế
cẩn thận
tỉ mỉ
sang trọng
đẹp đẽ
thẩm mỹ
chất lượng
đầu tư
chu đáo