Từ đồng nghĩa với "trau dồi"

nâng cao giáo dục đào tạo rèn luyện
phát triển học hỏi bồi dưỡng chuẩn bị
trau dồi kiến thức nâng cấp cải thiện thực hành
tích lũy khai thác mở rộng nâng cao kỹ năng
đầu tư thúc đẩy gia tăng củng cố