Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trau dồi"
nâng cao
giáo dục
đào tạo
rèn luyện
phát triển
học hỏi
bồi dưỡng
chuẩn bị
trau dồi kiến thức
nâng cấp
cải thiện
thực hành
tích lũy
khai thác
mở rộng
nâng cao kỹ năng
đầu tư
thúc đẩy
gia tăng
củng cố