Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trau giồi"
nâng cao
phát triển
rèn luyện
tu dưỡng
học hỏi
trau dồi
gia tăng
cải thiện
bồi dưỡng
đào tạo
thực hành
nâng cấp
mở rộng
khai thác
thúc đẩy
đầu tư
chăm sóc
gieo hạt
trồng trọt
cây trồng