Từ đồng nghĩa với "tre gai"

tre tre nứa tre măng tre trúc
tre đắng tre ngà tre tăm tre rừng
cây gai cây cỏ cây gỗ cây cỏ dại
cây leo cây bụi cây thân thảo cây thân gỗ
cây cỏ nước cây cỏ dại cây cỏ lác cây cỏ mần trầu