Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tre pheo"
treo
treo lên
móc
gác lên
nối thêm
đặt lên
để lên
bày lên
xếp lên
dựng lên
đứng lên
khoanh lên
đính lên
gắn lên
bám lên
kẹp lên
dán lên
trang trí
sắp xếp
bố trí