Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tre ấm bụi"
gia đình
hạnh phúc
đông vui
quây quần
sum họp
bên nhau
thân thiết
gắn bó
tình cảm
ấm cúng
hội tụ
đoàn tụ
thân tình
bạn bè
cộng đồng
khóm
bụi
nhà
tổ ấm
tình thân