Từ đồng nghĩa với "treo giải"

giải thưởng treo giải thưởng giải thưởng tạm thời giải thưởng công khai
giải thưởng hấp dẫn giải thưởng lớn giải thưởng danh giá giải thưởng đặc biệt
giải thưởng khuyến khích giải thưởng cho người thắng cuộc giải thưởng cho người xuất sắc giải thưởng cho người tham gia
giải thưởng cho người sáng tạo giải thưởng cho ý tưởng hay giải thưởng cho thành tích giải thưởng cho nỗ lực
giải thưởng cho sự cống hiến giải thưởng cho tài năng giải thưởng cho sự phát triển giải thưởng cho sự đổi mới