Từ đồng nghĩa với "treo mốm"

nhịn ăn nhịn đói không ăn
bỏ bữa treo niêu chờ đợi khổ sở
khó khăn chịu đựng cầm chừng tạm ngưng
trì hoãn không đủ thiếu thốn mắc kẹt
bế tắc không có vất vả gian nan