Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"treo mốm"
nhịn ăn
nhịn
đói
không ăn
bỏ bữa
treo niêu
chờ đợi
khổ sở
khó khăn
chịu đựng
cầm chừng
tạm ngưng
trì hoãn
không đủ
thiếu thốn
mắc kẹt
bế tắc
không có
vất vả
gian nan