Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tređằng ngà ở"
tre
ngà
cành
thân
măng
cây
cảnh
vàng
xanh
già
thay thế
mới
lớn lên
tươi
trồng
đường
sọc
màu
tự nhiên
sinh trưởng