Từ đồng nghĩa với "triền miên"

không ngừng liên tục dằng dặc kéo dài
vô tận vĩnh cửu vĩnh viễn đằng đẵng
tràng giang đại hải lâu dài vô cùng vô hạn
vô thời hạn dài dòng không bao giờ kết thúc mãi mãi
bất tận bất diệt không dứt bất tận