Từ đồng nghĩa với "triển khai"

thực hiện vận hành thực hành ứng dụng
sự thi hành triển lộ triển khai thực tế thực thi
thực hiện hóa thực hiện công việc thực hiện dự án triển khai kế hoạch
triển khai chiến lược thực hiện nhiệm vụ thực hiện chương trình thực hiện chính sách
triển khai hoạt động triển khai giải pháp triển khai ý tưởng triển khai công nghệ