Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triển vọng"
cơ hội
mong đợi
tiên lượng
khả năng
tiềm năng
triển khai
dự đoán
kỳ vọng
tương lai
hứa hẹn
định hướng
mục tiêu
phát triển
thành công
đột phá
sáng kiến
điểm mạnh
lợi thế
tín hiệu
xu hướng