Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triệt"
triệt để
hoàn toàn
cực kỳ
rất
tận tâm
mãnh liệt
toàn diện
cặn kẽ
tường tận
hiệu quả
tỉ mỉ
chuyên sâu
dứt điểm
xóa bỏ
trừ khử
tiêu diệt
khử
bãi bỏ
ngăn chặn
chấm dứt