Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tri hô"
ho
tiếng ho
ho hen
sủa
ho gà
đằng hắng
nhột trong cổ họng
chứng ho
sự ho
ho khan
ho có đờm
ho mãn tính
ho cấp tính
ho nhẹ
ho nặng
ho lẫn
ho rũ
ho xù
ho tắc
ho gió
ho ếch trong cổ họng