Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tri túc"
biết đủ
hài lòng
thỏa mãn
vừa đủ
khôn ngoan
thận trọng
tiết kiệm
khéo léo
sáng suốt
thông minh
có chừng mực
không tham lam
đủ dùng
có ý thức
có trách nhiệm
tự chủ
điềm đạm
có kế hoạch
có mục tiêu
không phung phí