Từ đồng nghĩa với "tri túc"

biết đủ hài lòng thỏa mãn vừa đủ
khôn ngoan thận trọng tiết kiệm khéo léo
sáng suốt thông minh có chừng mực không tham lam
đủ dùng có ý thức có trách nhiệm tự chủ
điềm đạm có kế hoạch có mục tiêu không phung phí