Từ đồng nghĩa với "trinh bạch"

sự trinh bạch khiết tịnh sự trinh tiết đức hạnh
trong sạch nguyên vẹn thanh khiết tinh khiết
trong trắng tự chủ nhẫn nhịn tiết chế
không tì vết không nhơ bẩn trong sáng đoan trang
thanh tao thanh lịch đức độ chân thật