Từ đồng nghĩa với "trinh thục"

trinh nữ trinh tiết trinh khiết sự trong trắng
sự trinh bạch sự kiềm chế sự trinh nguyên sự không tì vết
sự vô tội sự chính trực đức hạnh tính chất còn nguyên
sự tinh khiết sự trong sạch sự tiết chế danh dự
độc thân vô tội trong trắng trong sạch