Từ đồng nghĩa với "trinh tự"

thứ tự trình tự trình bày sắp xếp
chuỗi dãy cách thức quy trình
lần lượt tiến trình hệ thống cấu trúc
trật tự giai đoạn bậc mạch
điều lệ kế hoạch lịch trình thời gian