Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trinh tự"
thứ tự
trình tự
trình bày
sắp xếp
chuỗi
dãy
cách thức
quy trình
lần lượt
tiến trình
hệ thống
cấu trúc
trật tự
giai đoạn
bậc
mạch
điều lệ
kế hoạch
lịch trình
thời gian