Từ đồng nghĩa với "triu trịt"

trĩu nặng nặng nề đầy
trĩu xuống chất đầy ngập tràn trĩu nặng
đè nén đè bị đè bị nén
bị chèn bị dồn bị chất bị ép
bị nặng nặng trĩu trĩu nặng nề trĩu xuống đất