Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triêng"
riêng tư
riêng biệt
kín
bí mật
không công khai
riêng lẻ
tách biệt
độc lập
riêng tây
ẩn dật
thích ẩn dật
thích sống cách biệt
hậu trường
xa vắng
hẻo lánh
khuất nẻo
bên trong
tư thục
dân lập
bán công
đặc biệt