Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triếtlí"
triết lý
quan niệm
tư tưởng
triết học
đạo lý
châm ngôn
nguyên tắc
giá trị
quan điểm
nhận thức
lý thuyết
tín ngưỡng
đức tin
suy nghĩ
tư duy
lập trường
cách nhìn
thế giới quan
hệ tư tưởng
triết lý sống