Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triền"
độ nghiêng
độ dốc
dốc nghiêng
góc xiên
độ lệch
đường dốc
bờ dốc
chỗ dốc
dốc xuống
đồi
cao độ
nghiêng
đường cong
đường nghiêng
mặt nghiêng
độ cao
đường dốc đứng
đường dốc thoải
đường dốc nghiêng
đường dốc cong
đường dốc ngược