Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triềng"
đòn
gánh
báng
cán
cái
thang
bè
xe
cái gánh
cái đòn
cái báng
cái cán
cái thang
cái bè
cái xe
gánh đôi
gánh ba
gánh nặng
gánh hàng
gánh chợ