Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triều lưu"
thủy triều
dòng chảy
dòng chảy dưới
lân sóng
xu hướng
tràn
kéo
trôi
lũ lụt
dòng nước
chảy
lưu lượng
hướng
mạch nước
dòng chảy tự nhiên
sóng nước
lưu thông
tác động
biến động
chuyển động