Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triều đường"
triều đình
ngai vàng
cung điện
vương quốc
đại hội
hội nghị
phiên chầu
nghi lễ
thượng triều
điện thờ
đại lễ
nghi thức
cung đường
chính quyền
quốc gia
vương triều
triều đại
các bậc vua chúa
các phiên họp
các buổi lễ