Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triều đại"
triều đại
thời đại
kỷ nguyên
niên đại
thế hệ
thời kỳ
kỷ
thời gian dài
lâu đời
triều
vương triều
triều chính
thế kỷ
thời gian
thế hệ
thời gian lịch sử
giai đoạn
khoảng thời gian
thời kỳ lịch sử
thời kỳ văn hóa
thời kỳ chính trị