Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triển"
triền
bờ
sườn
dải
ven
mái
đường
bên
khe
lề
bãi
đất
vùng
khoảng
mặt
đồi
gò
chân
thung
hồ