Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triển chăn nuôi"
triển khai
thực hiện
chủ trương
quyết định
hành động
kế hoạch
đề xuất
chiến lược
phương hướng
định hướng
sáng kiến
dự án
mục tiêu
chương trình
tổ chức
quản lý
phát triển
đầu tư
thực thi
thực hành