Từ đồng nghĩa với "triển lãm"

cuộc triển lãm cuộc trưng bày sự trưng bày nhà triển lãm
trưng bày sự phô bày sự biểu lộ trình bày
giới thiệu chào hàng hội chợ sự thao diễn
biểu hiện sự bày tỏ trình diễn quảng cáo
triển lãm nghệ thuật triển lãm thương mại triển lãm sản phẩm triển lãm công nghệ
triển lãm văn hóa