Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triểu cống"
cống nạp
cống phẩm
cống vật
cống hiến
dâng cống
dâng nộp
nộp cống
nộp phẩm
dâng phẩm
cống lễ
cống nộp
cống bái
cống tiến
cống tặng
cống dâng
cống bộc
cống tôn
cống triều
cống thần
cống tể