Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triểu kiến"
triều kiến
hầu kiến
ra mắt
gặp gỡ
thăm viếng
thỉnh an
bái kiến
gặp mặt
chào hỏi
thăm
tiếp kiến
đến thăm
thăm hỏi
gặp vua
hội kiến
tiếp xúc
gặp gỡ nhà vua
thỉnh cầu
trình diện
trình bày