Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triểu nghỉ"
triều đình
nghi lễ
triều phục
chầu vua
lễ hội
nghi thức
triều cống
triều đại
triều tập
triều mến
triều cường
triều bái
triều hồi
triều thượng
triều hạ
triều tịch
triều phú
triều tôn
triều thuyết
triều tôn kính