Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triệt hồi"
thu hồi
trở về
quay lại
hồi phục
khôi phục
phục hồi
tái lập
tái thiết
điều chỉnh lại
sự hồi phục
sự khôi phục lại
sự phục hồi lại
sự bình phục
bình phục
cải thiện
sự tìm lại được
sự đòi lại được
nối lại
tái thiết lập
lấy lại