Từ đồng nghĩa với "triệt hổi"

triệt hổi rút về giải nhiệm giải tán
hủy bỏ ngừng công tác thôi việc bãi nhiệm
cắt chức giáng chức thuyên chuyển điều chuyển
trở về quay về hạ bậc giải thể
tạm ngừng ngưng lại dừng lại không tiếp tục