Từ đồng nghĩa với "triệt thoái"

rút lui rời bỏ ra đi từ bỏ
từ chức thoái vị nghỉ hưu sự rút lui
sự rút khỏi sự rút ra sự rút quân tách ra
ly khai xuất ngoại thu hồi từ chối trách nhiệm
xa lánh rút quân đi khỏi tránh xa
bỏ đi