Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"triệt để"
toàn diện
hoàn toàn
cực kỳ
triệt để
đầy đủ
chu đáo
cẩn kẽ
nghiêm túc
tường tận
chi tiết
rõ ràng
cẩn thận
thấu đáo
sâu sắc
tận tình
tận tâm
kỹ lưỡng
một cách triệt để
tuyệt đối
dứt điểm